1 | VA.001.14.10 | Công ty TNHH XNK Thương mại thực phẩm Trí Dũng |
2 | HT.002.14.28 | Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Thương mại đầu tư TLS |
3 | SP.002.14.27 | Công ty Cổ phần dây và Cáp điện Phú Thắng |
4 | HT.004.15.32 | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
5 | 005.15.00 | Công ty CP vật liệu Cầu Đuống |
6 | HT.015.15.23 | |
7 | Công ty TNHH Tân Tín Thành | |
8 | ||
9 | 004.16.00 | Công ty TNHH Hoa Việt |
10 | HT.013.16.23 | Công ty CP VLXD AMADO Việt Nam |
11 | 020.16.00 | |
12 | 021.16.00 | |
13 | HT.006.16.23 | Công ty TNHH MTV SX TM XD Quang Dũng |
14 | 012.16.00 | |
15 | 024.16.00 | Công ty CP Hùng Vinh |
16 | HT.016.16.46 | Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam |
17 | SP.013.16.25 | Công ty TNHH SX-TM Cơ khí Hồng Ký |
18 | SP.014.16.26 | |
19 | SP.015.16.27 | |
20 | SP.016.16.28 | |
21 | HT.023.16.23 | CÔng ty TNHH Kỹ thuật và môi trường 3R |
22 | 032.16.00 | |
23 | HT.027.16.23 | Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng An Thịnh |
24 | 036.16.00 | |
25 | 029.16.00 | Công ty TNHH SX TM Mô tô Việt Nhật |
26 | Công ty CP Hùng Vinh | |
27 | SP.007.16.25 | Công ty CP phát triển XD và TM Bảo Tín |
28 | SP.008.16.25 | |
29 | SP.009.16.25 | |
30 | HT.013.15.25 | Công ty TNHH Densta Việt Nam |
31 | SP.017.15.25 | |
32 | ||
33 | ||
34 | HT.022.16.20 | Công ty CP Sơn Tisco Việt Nam |
35 | 031.16.00 | |
36 | SP.015.15.32 | Công ty TNHH Tuyết Nga |
37 | SP.016.15.32 | |
38 | HT.026.16.22 | Công ty TNHH Công nghệ chính xác Shenhao Việt Nam |
39 | MT.001.16.22 | |
40 | HT.033.16.22 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Nhật Minh |
41 | 037.16.00 | |
42 | 038.16.00 | Công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Sản xuất Tiến Đạt |
43 | HT.031.16.22 | |
44 | ||
45 | ||
46 | HT.036.16.08 | Công ty TNHH MTV Đức Minh Edulight |
47 | 043.16.00 | Công ty TNHH MTV Đức Minh Edulight |
48 | HT.028.16.71 | Công ty TNHH TV & XD Hải Đăng Phú Thọ |
49 | HT.008.17.10 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI BÌNH AN |
50 | HA.001.17.10 | |
51 | SP.011.16.27 | Công ty TNHH SX TM DV Cơ Phát |
52 | HT.032.16.23 | Công ty TNHH SX & TM Á Mỹ |
53 | 040.16.00 | |
54 | HT.004.16.20 | Công ty TNHH Fill World Japan |
55 | 008.16.00 | |
56 | 010.16.00 | Công Ty Cổ Phàn BiFi |
57 | SP.004.16.20 | |
58 | OH.002.15.32 | Công ty Cổ phần Phú Bách Việt |
59 | MT.002.15.32 | |
60 | SP.002.16.32 | |
61 | SP.003.16.32 | |
62 | HT.012.16.32 | |
63 | SP.006.16.32 | |
64 | SP.012.16.25 | Công ty Cổ phần Tân An Nam Định |
65 | SP.003.17.22 | Công ty cổ phần sản xuất và đầu tư Sao Kim |
66 | SP.004.17.22 | |
67 | SP.005.17.22 | |
68 | SP.001.16.22 | Công ty CP Nhựa Kim Sơn |
69 | HT.010.17.71 | Phòng thí Nghiệm VLXD LAS-XD 1048 Thuộc Công ty CP Tập đoàn xây dựng và Du lịch Bình Minh |
70 | HT.005.17.27 | Công ty CP chế tạo thiết bị điện ABB Việt Nam |
71 | SP.001.17.27 | |
72 | HT.015.16.23 | Công ty CP cửa Âu – Á |
73 | 023.16.00 | |
74 | HT.035.16.71 | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Linh Sơn La |
75 | HT.011.16.23 | Công ty TNHH MTV Huỳnh Quý Điền |
76 | 017.16.00 | |
77 | HT.017.17.27 | Công ty TNHH MTV Tường Minh Vĩnh Phúc |
78 | SP.010.17.27 | Công ty TNHH MTV Tường Minh Vĩnh Phúc |
79 | SP.011.17.27 | Công ty TNHH MTV Tường Minh Vĩnh Phúc |
80 | 041.16.00 | Công ty TNHH Phát triển Quốc tế Á Châu |
81 | 041.16.01 | |
82 | 041.16.02 | |
83 | 013.16.01 | Doanh nghiệp Tư nhân Xuân Phương |
84 | SP.005.16.32 | |
85 | HT.015.16.23 | Công ty CP cửa Âu – Á |
86 | 023.16.00 | |
87 | HT.021.16.23 | Công ty TNHH Nguyễn Phúc An |
88 | 030.16.00 | |
89 | 033.16.00 | Công ty CP VLXD Bến Tre |
90 | 1 | Công ty TNHH XNK Thái Thành Nhân |
91 | SP.018.16.32 | Công ty TNHH Thiết bị giáo dục và đồ chơi Tràng An |
92 | SP.019.16.32 | |
93 | SP.003.17.22 | Công ty cổ phần sản xuất và đầu tư Sao Kim |
94 | ||
95 | 008.16.00 | Công ty TNHH Điện-Điện tử 3C |
96 | HT.018.17.27 | Công ty TNHH Công nghệ FAWOOKIDI |
97 | 001.18.00 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NHẬT |
98 | HT.003.17.23 | Trạm trộn Bê tông Cẩm Thạch Công ty CP Xây dựng và Phát triển Đô thị Miền Đông |
99 | MT.003.16.27 | Công ty CP TM và ứng dụng công nghệ TP |
100 | HT.034.16.27 | Công ty CP máy biến thế Việt Nam |
101 | MT.002.16.27 | |
102 | SP.020.16.27 | |
103 | SP.021.16.27 | |
104 | HT.008.18.23 | Công ty TNHH Xây dựng Quang Tuấn Thái Bình |
105 | 009.18.00 | |
106 | 016.18.00 | Công ty TNHH MTV VLXD Đồng Lâm |
107 | SP.012.18.27 | Công ty TNHH Cơ điện Triệu Lê Đồng Nai |
108 | HT.021.18.23 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đông Hòa |
109 | 022.18.01 | |
110 | HT.010.18.08 | Công ty TNHH Coxano Hương Thọ |
111 | 009.16.00 | Công ty TNHH Coxano Hương Thọ |
112 | 012.17.00 | Cơ Sở Trần Quốc Việt |
113 | SP.033.18.27 | Công ty cổ phần công nghiệp INVICO |
114 | SP.013.18.23 | Công ty CP Công nghệ TA |
115 | 017.18.00 | DNTN Thành Hương – Nghĩa Lộ |
116 | HT.014.18.23 | DNTN Thành Hương – Nghĩa Lộ |
117 | HT.004.17.26 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV ATK Lạng Sơn |
118 | HT.012.18.20 | Công ty CP Tư vấn – Đầu tư Dương Phú |
119 | MT.001.18.20 | |
120 | 020.17.00 | Công ty CP vật liệu Cầu Đuống |
121 | HT.024.17.23 | Công ty CP vật liệu Cầu Đuống |
122 | 004.17.00 | Doanh nghiệp tư nhân Thương mại và Cơ khí Hoàng Lâm |
123 | 005.17.00 | Công ty TNHH Sơn Hiệp Phát |
124 | ||
125 | ||
126 | 008.18.00 | Công ty CP Gạch An Thịnh |
127 | HT.007.18.23 | |
128 | SP.005.18.24 | Công ty TNHH điện – Điện tử 3C |
129 | HT.020.18.32 | Công ty TNHH Hoa Việt |
130 | HT.019.18.70 | Công ty CP Dịch vụ và Kỹ thuật Nhật Minh |
131 | HT.021.18.23 | Công ty TNHH SX-TM Đông Hoà |
132 | 022.18.02 | Công ty TNHH SX-TM Đông Hoà |
133 | SP.019.18.27 | Công ty TNHH Xây lắp – DV và TM Hải Hưng |
134 | SP.020.18.32 | Công ty CP Phú Bách Việt |
135 | HT.025.18.23 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại APT |
136 | 025.18.00 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại APT |
137 | SP.030.18.27 | Công ty CP Công nghệ Fawokidi |
138 | SP.031.18.27 | Công ty CP Công nghệ Fawokidi |
139 | SP.032.18.27 | Công ty CP Công nghệ Fawokidi |
140 | SP.033.18.27 | Công ty CP Công nghệ Fawokidi |
141 | SP.012.19.23 | Công ty TNHH MTV Gạch không nung Quang Hải |
142 | 004.19.00 | Công ty Cổ phần Lộc Châu |
143 | HT.015.19.86 | Công ty TNHH Trung tâm Y học Doanh nghiệp Việt Nam |
144 | HT.027.18.16 | Công ty CP Đức Thái |
145 | HT.031.18.71 | Công ty CP Xtest Hà Nội |
146 | HT.001.19.16 | Công ty Cp DAICHU Việt Nam |
147 | SP.001.19.16 | Công ty Cp DAICHU Việt Nam |
148 | HT.006.19.25 | Công ty TNHH Sen vòi Đình Quốc |
149 | SP.009.19.25 | |
150 | HT.011.19.25 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Dịch vụ Phúc An |
151 | HT.021.19.27 | Công ty Cổ phần Sản xuất Công nghiệp và Thương mại 3C-IE Việt Nam |
152 | SP.028.19.27 | Công ty Cổ phần Sản xuất Công nghiệp và Thương mại 3C-IE Việt Nam |
153 | SP.029.19.27 | Công ty Cổ phần Sản xuất Công nghiệp và Thương mại 3C-IE Việt Nam |
154 | HTY.002.19.13 | Công ty CP Giải Pháp Xuân Lai |
155 | 015.19.00 | Công ty TNHH ALUMINUM NEWDOOR |
156 | HT.28.19.27 | Chi Nhánh Công ty TNHH Thương mại điện tử Nguyên Thịnh |
157 | HTY.023.20.32 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại RQS Việt Nam |
158 | HTY.022.20.32 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại XNK Tuấn Hải |
159 | HTY.020.20.32 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Dương Hà Vina |
160 | HT.026.20.94 | Công ty Cổ phần HQ PRO |
161 | 011.19.00 | Công ty TNHH Sản xuất và Xây dựng Xuân Mai |
162 | SP.032.19.23 | Công ty TNHH Sản xuất và Xây dựng Xuân Mai |
163 | SP.033.19.23 | Công ty TNHH Sản xuất và Xây dựng Xuân Mai |
164 | HT.024.19.23 | Công ty TNHH Sản xuất và Xây dựng Xuân Mai |
165 | HT.023.19.25 | Công ty TNHH Phương Gia Hân |
166 | SP.030.19.25 | Công ty TNHH Phương Gia Hân |
167 | SP.031.19.25 | Công ty TNHH Phương Gia Hân |
168 | 012.19.00 | Công ty TNHH Sơn ALASKA |
169 | HT.026.19.20 | Công ty TNHH Sơn ALASKA |
170 | 014.19.00 | Công ty TNHH Hula Việt Nam |
171 | HT.027.19.20 | Công ty TNHH Hula Việt Nam |
172 | HT.019.19.32 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Sài Gòn APT |
173 | HT.005.20.14 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGÔI SAO VIỆT |
174 | HTY.002.20.14 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGÔI SAO VIỆT |
175 | HTY.001.20.32 | Công ty CP dược phẩm quốc tế hoa kỳ Devote Hoa Kỳ |
176 | HTY.003.20.14 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hoàng Dũng GB |
177 | HT.014.20.20 | Công ty Cổ phần CASIMEX |
178 | 002.20.00 | Công ty Cổ phần CASIMEX |
179 | HA.001.20.10 | Nhà Máy 2- Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Thăng Long |